Có 2 kết quả:

行話 háng huà ㄏㄤˊ ㄏㄨㄚˋ行话 háng huà ㄏㄤˊ ㄏㄨㄚˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) jargon
(2) language of the trade

Từ điển Trung-Anh

(1) jargon
(2) language of the trade